Rơ le điện tử LS GMP22-2P 0.3-1.5A1a1b

Rơ le điện tử LS GMP22-2P 0.3-1.5A1a1b

Catalog Rơ le điện tử LS GMP
 
Thông số kỹ thuật 
Dung sai hiện tại: ±5%, Thời gian: ±5% (hoặc ±0,5 giây)
Tần số 50/60Hz
Định mức 5A/250VAC Tải điện trở
Điện trở cách điện Tối thiểu 100㏁ ở 500V DC
Điện áp xung sét 1.2×50㎲ 5kV Với dạng sóng tiêu chuẩn (IEC60255-22-5)
Nổ tức thời nhanh 2kV/1 phút (IEC61000-4-4)
Môi trường Hoạt động : -25~70℃, Bảo quản : -30~80℃, Độ ẩm tương đối : 30~90%RH (Không đóng băng)
Chỉ báo hành trình Đèn LED đỏ (2CT : 1, 3CT : 2)
Thông số kỹ thuật ứng dụng UL508, IEC60947-1

Bảng giá Rơ le điện tử LS GMP

RƠ LE ĐIỆN TỬ - Electric motor protection relays
GMP22-2P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A 810.000
GMP22-3P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A 1.200.000
GMP40-2P (1a1b) 4~20A, 8~40A 860.000
GMP40-3P (1a1b) 4~20A, 8~40A 1.250.000
GMP60-T (1c) 0.5~6A, 3~30A, 5~60A 750.000

* GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a
  • Tình trạng: Còn hàng
405,000
Rơ le điện tử LS GMP22-2P 0.3-1.5A1a1b

Catalog Rơ le điện tử LS GMP
 
Thông số kỹ thuật 
Dung sai hiện tại: ±5%, Thời gian: ±5% (hoặc ±0,5 giây)
Tần số 50/60Hz
Định mức 5A/250VAC Tải điện trở
Điện trở cách điện Tối thiểu 100㏁ ở 500V DC
Điện áp xung sét 1.2×50㎲ 5kV Với dạng sóng tiêu chuẩn (IEC60255-22-5)
Nổ tức thời nhanh 2kV/1 phút (IEC61000-4-4)
Môi trường Hoạt động : -25~70℃, Bảo quản : -30~80℃, Độ ẩm tương đối : 30~90%RH (Không đóng băng)
Chỉ báo hành trình Đèn LED đỏ (2CT : 1, 3CT : 2)
Thông số kỹ thuật ứng dụng UL508, IEC60947-1

Bảng giá Rơ le điện tử LS GMP

RƠ LE ĐIỆN TỬ - Electric motor protection relays
GMP22-2P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A 810.000
GMP22-3P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A 1.200.000
GMP40-2P (1a1b) 4~20A, 8~40A 860.000
GMP40-3P (1a1b) 4~20A, 8~40A 1.250.000
GMP60-T (1c) 0.5~6A, 3~30A, 5~60A 750.000

* GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a

Đặc điểm kỹ thuật

Rơ le điện tử LS GMP22-2P 0.3-1.5A1a1b

Catalog Rơ le điện tử LS GMP
 
Thông số kỹ thuật 
Dung sai hiện tại: ±5%, Thời gian: ±5% (hoặc ±0,5 giây)
Tần số 50/60Hz
Định mức 5A/250VAC Tải điện trở
Điện trở cách điện Tối thiểu 100㏁ ở 500V DC
Điện áp xung sét 1.2×50㎲ 5kV Với dạng sóng tiêu chuẩn (IEC60255-22-5)
Nổ tức thời nhanh 2kV/1 phút (IEC61000-4-4)
Môi trường Hoạt động : -25~70℃, Bảo quản : -30~80℃, Độ ẩm tương đối : 30~90%RH (Không đóng băng)
Chỉ báo hành trình Đèn LED đỏ (2CT : 1, 3CT : 2)
Thông số kỹ thuật ứng dụng UL508, IEC60947-1

Bảng giá Rơ le điện tử LS GMP

RƠ LE ĐIỆN TỬ - Electric motor protection relays
GMP22-2P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A 810.000
GMP22-3P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A 1.200.000
GMP40-2P (1a1b) 4~20A, 8~40A 860.000
GMP40-3P (1a1b) 4~20A, 8~40A 1.250.000
GMP60-T (1c) 0.5~6A, 3~30A, 5~60A 750.000

* GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a