Aptomat MCCB LS 2P 6A 1.5kA - BS326AKV

Aptomat MCCB LS 2P 6A 1.5kA  - BS326AKV

Thông số kỹ thuật:
 
Mã hàng:  BS32c 6A
 Số cực:  2
 Frame size:  AF
 Dòng định mức:  6A
 Dòng cắt ngắn mạch:  1.5kA
 Kích thước:Mã   Catalog MCCB Ls
 Xuất xứ:  LS Hàn Quốc
 Bảo hành:  12 tháng
 
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2 Pha 
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABN52c 15-20-30-40-50A 30 750,000
ABN62c 60A 30 850,000
ABN102c 15-20-30-40-50-60-75-100A 35 999,000
ABN202c 125-150-175-200-225-250A 65 1,840,000
ABN402c 250-300-350-400A 50 4,500,000
ABS32c 5-10-15-20-30A 25 720,000
ABS52c 15~50A 35 800,000
ABS102c 40-50-60-75-100-125A 85 1,330,000
ABS202c 125-150-175-200-225-250A 85 1,980,000
BS32c (không vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 85,000
BS32c w/c (có vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 115,000
 
  • Tình trạng: Còn hàng
48,450
Aptomat MCCB LS 2P 6A 1.5kA  - BS326AKV

Thông số kỹ thuật:
 
Mã hàng:  BS32c 6A
 Số cực:  2
 Frame size:  AF
 Dòng định mức:  6A
 Dòng cắt ngắn mạch:  1.5kA
 Kích thước:Mã   Catalog MCCB Ls
 Xuất xứ:  LS Hàn Quốc
 Bảo hành:  12 tháng
 
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2 Pha 
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABN52c 15-20-30-40-50A 30 750,000
ABN62c 60A 30 850,000
ABN102c 15-20-30-40-50-60-75-100A 35 999,000
ABN202c 125-150-175-200-225-250A 65 1,840,000
ABN402c 250-300-350-400A 50 4,500,000
ABS32c 5-10-15-20-30A 25 720,000
ABS52c 15~50A 35 800,000
ABS102c 40-50-60-75-100-125A 85 1,330,000
ABS202c 125-150-175-200-225-250A 85 1,980,000
BS32c (không vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 85,000
BS32c w/c (có vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 115,000
 

Đặc điểm kỹ thuật

Aptomat MCCB LS 2P 6A 1.5kA  - BS326AKV

Thông số kỹ thuật:
 
Mã hàng:  BS32c 6A
 Số cực:  2
 Frame size:  AF
 Dòng định mức:  6A
 Dòng cắt ngắn mạch:  1.5kA
 Kích thước:Mã   Catalog MCCB Ls
 Xuất xứ:  LS Hàn Quốc
 Bảo hành:  12 tháng
 
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2 Pha 
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABN52c 15-20-30-40-50A 30 750,000
ABN62c 60A 30 850,000
ABN102c 15-20-30-40-50-60-75-100A 35 999,000
ABN202c 125-150-175-200-225-250A 65 1,840,000
ABN402c 250-300-350-400A 50 4,500,000
ABS32c 5-10-15-20-30A 25 720,000
ABS52c 15~50A 35 800,000
ABS102c 40-50-60-75-100-125A 85 1,330,000
ABS202c 125-150-175-200-225-250A 85 1,980,000
BS32c (không vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 85,000
BS32c w/c (có vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 115,000