Cầu chì ống chì trung thế siba 7.2 kV-12kV 25A
Cầu chì ống chì 25-40A Siba 7.2kV-12kV
Ống chì hạt nổ 24kV Siba /china
Kích thước : Ống chì hạt nổ 24kV Siba /china
MÃ HÀNG | ĐIỆN ÁP (Vn kV) | QUY CÁCH (In A) | XUẤT SỨ | CHIỀU DÀI (mm) | ĐƯỜNG KÍNH (mm) | CÂN NẶNG (kg) |
CTTT-7,2/12KV | 7.2-12 KV | 1-50A | SiBa | 192 | 51 | 1,5 |
CTTT-7,2/12KV | 7.2-12 KV | 63-125A | SiBa | 192 | 76 | 3 |
CTTT-7,2/12KV | 7.2-12 KV | 160-200A | SiBa | 192 | 88 | 3,5 |
CTTT-7,2/12KV | 7.2-12 KV | 1-50A | SiBa | 292 | 51 | 1,6 |
CTTT-7,2/12KV | 7.2-12 KV | 63-125A | SiBa | 292 | 76 | 3,1 |
CTTT-7,2/12KV | 7.2-12 KV | 160-200A | SiBa | 292 | 88 | 3,7 |
CTTT-24KV | 24 kV | 1-40A | SiBa | 442 | 51 | 2,2 |
CTTT-24KV | 24 kV | 40-160A | SiBa | 442 | 76 | 4,5 |
CTTT-24KV | 24 kV | 200A | SiBa | 442 | 88 | 5,6 |
CTTT-35KV | 35 kV | 1-25A | SiBa | 537 | 51 | 2,9 |
CTTT-35KV | 35 kV | 31.5-40-50A | SiBa | 537 | 76 | 6 |
CTTT-35KV | 35 kV | 63A | SiBa | 537 | 88 | 6,5 |
CTTT-35KV | 35 kV | 100-125A | SiBa | 537 | 88 | 6,5 |
CTTT-35KV | 35 kV | 150-160A | SiBa | 537 | 88 | 6,5 |
Cầu chì trung thế Siba,cầu chì trung thế tự rơi. ống cầu chì nổ siba điện áp 7.2 kV-12kV , cầu chì 200a Siba
Bảng giá Ống chì hạt nổ 24kV Siba /china
BẨNG BÁO GIÁ ỐNG CHÌ SIBA (Áp dụng từ ngày 10/04/2022) |
|||||
TT | Tên hiệu | Quy cách | Xuất xứ | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) |
ỐNG CHÌ HẠT NỔ SIBA | |||||
I | Ống chì hạt nổ 7,2KV, 12KV (Dài phần sứ 192mm) | ||||
1 | Ống chì hạt nổ XRNT-7,2/12 | 1-20A | CHINA | Bộ | 2.070.000 |
2 | Ống chì hạt nổ XRNT-7,2/12 | 25-40A | Bộ | 2.150.000 | |
3 | Ống chì hạt nổ XRNT-7,2/12 | 50A | Bộ | 2.500.000 | |
4 | Ống chì hạt nổ XRNT-7,2/12 | 63-80A | Bộ | 2.720.000 | |
5 | Ống chì hạt nổ XRNT-7,2/12 | 100A | Bộ | 2.820.000 | |
6 | Ống chì hạt nổ XRNT-7,2/12 | 125A | Bộ | 2.930.000 | |
7 | Ống chì hạt nổ XRNT-7,2/12 | 150-160A | Bộ | 4.080.000 | |
8 | Ống chì hạt nổ XRNT-7,2/12 | 200A | Bộ | 4.800.000 | |
II | Ống chì hạt nổ 7,2KV, 12KV (Dài phần sứ 292mm) | ||||
1 | Ống chì hạt nổ XRNT-7,2/12 | 1-20A | CHINA | Bộ | 2.180.000 |
2 | Ống chì hạt nổ XRNT-7,2/12 | 25-40A | Bộ | 2.255.000 | |
3 | Ống chì hạt nổ XRNT-7,2/12 | 50A | Bộ | 2.640.000 | |
4 | Ống chì hạt nổ XRNT-7,2/12 | 63-80A | Bộ | 2.860.000 | |
5 | Ống chì hạt nổ XRNT-7,2/12 | 100A | Bộ | 2.970.000 | |
6 | Ống chì hạt nổ XRNT-7,2/12 | 125A | Bộ | 3.080.000 | |
7 | Ống chì hạt nổ XRNT-7,2/12 | 150-160A | Bộ | 4.290.000 | |
8 | Ống chì hạt nổ XRNT-7,2/12 | 200A | Bộ | 5.060.000 | |
III | Ống chì hạt nổ 24KV (Dài phần sứ 442mm) | ||||
1 | Ống chì hạt nổ XRNT-24 | 1-20A | CHINA | Bộ | 2.550.000 |
2 | Ống chì hạt nổ XRNT-24 | 25-40A | Bộ | 2.700.000 | |
3 | Ống chì hạt nổ XRNT-24 | 50A | Bộ | 3.200.000 | |
4 | Ống chì hạt nổ XRNT-24 | 63-80A | Bộ | 3.400.000 | |
5 | Ống chì hạt nổ XRNT-24 | 100-125A | Bộ | 3.630.000 | |
6 | Ống chì hạt nổ XRNT-24 | 150-160A | Bộ | 4.400.000 | |
7 | Ống chì hạt nổ XRNT-24 | 200A | Bộ | 5.060.000 |
Thông số kỹ thuật:
Dòng định mức: 1-2-3-5-6.3A
10-16-20-25-31.5-40-50-63A
80-100-125-150-160-200A
ĐVT : Đơn giá bộ gồm 3 cái
Đường kính : phi 51 mm
Chiều dài phần sứ: 192mm
Điện áp: 7.2KV , 12KV