Điện áp cao nhất cho thiết bị 12; 17.5; 24kV
(Highest voltage for equipment)
Điện áp thử tần số công nghiệp, 1 phút 28; 38; 50
(Power frequency test voltage, 1 min.)
Điện áp thử xung sét :75; 95; 125
(Lighting impulse test voltage)
Dòng điện ngắn hạn danh định (Ith) 80In/1s; 25kA/3s
(Rated short - time thermal current (Ith)
Dòng điện danh định (In) 1 - 1200
(Rated current)
Phụ tải / cấp chính xác 10 - 30VA/0.5 - 1
(Burdens / accuracy class)
Đổi nối Thứ cấp
(Reconnectible) Secondary side)
Máy biến dòng trong nhà TU TN 24kV 22:√3/0.1:√3 kV 50VA C0.5 trung thế Emic
TU TN 24kV 22:√3/0.1:√3 kV 50VA C0.5
Máy biến dòng TI,TU trung thế Emic
Thông số kỹ thuật Máy biến dòng trong nhà TU TN 24kV 22:√3/0.1:√3 kV 50VA C0.5 trung thế Emic
Catalog Máy biến dòng trong nhà TU TN 24kV 22:√3/0.1:√3 kV 50VA C0.5 trung thế Emic
Điện áp cao nhất cho thiết bị 12; 17.5; 24kV
(Highest voltage for equipment)
Điện áp thử tần số công nghiệp, 1 phút 28; 38; 50
(Power frequency test voltage, 1 min.)
Điện áp thử xung sét :75; 95; 125
(Lighting impulse test voltage)
Dòng điện ngắn hạn danh định (Ith) 80In/1s; 25kA/3s
(Rated short - time thermal current (Ith)
Dòng điện danh định (In) 1 - 1200
(Rated current)
Phụ tải / cấp chính xác 10 - 30VA/0.5 - 1
(Burdens / accuracy class)
Đổi nối Thứ cấp
(Reconnectible) Secondary side)
Điện áp cao nhất cho thiết bị 12; 17.5; 24kV
(Highest voltage for equipment)
Điện áp thử tần số công nghiệp, 1 phút 28; 38; 50
(Power frequency test voltage, 1 min.)
Điện áp thử xung sét :75; 95; 125
(Lighting impulse test voltage)
Dòng điện ngắn hạn danh định (Ith) 80In/1s; 25kA/3s
(Rated short - time thermal current (Ith)
Dòng điện danh định (In) 1 - 1200
(Rated current)
Phụ tải / cấp chính xác 10 - 30VA/0.5 - 1
(Burdens / accuracy class)
Đổi nối Thứ cấp
(Reconnectible) Secondary side)