MCCB 3P 100A 20KA NM1-125C-100 CHINT

MCCB  3P 100A 20KA  NM1-125C-100 CHINT

 
Dải dòng định mức: 10A ÷ 1600A
 
MCCB loại NM
Tiêu chuẩn: IEC60947-2
Điện áp định mức: 380/400/415/690V Số pha: 2P, 3P, 4P
Icu: 15kA tới 65kA (tùy chọn)

MCCB 10-1600A
MCCB 10-1600A
NM1 – NM7 – NM8 Đơn giá
Iđm (A) Icu (kA) 2P 3P                4P
25 ÷ 125 20 NM1-125C   662,000  
150 ÷ 250 25 NM1-250S   1,103,000  
1000 ÷ 1250 65 NM1-1250H   15,497,000  
  • Tình trạng: Còn hàng
368,000
MCCB  3P 100A 20KA  NM1-125C-100 CHINT

 
Dải dòng định mức: 10A ÷ 1600A
 
MCCB loại NM
Tiêu chuẩn: IEC60947-2
Điện áp định mức: 380/400/415/690V Số pha: 2P, 3P, 4P
Icu: 15kA tới 65kA (tùy chọn)

MCCB 10-1600A
MCCB 10-1600A
NM1 – NM7 – NM8 Đơn giá
Iđm (A) Icu (kA) 2P 3P                4P
25 ÷ 125 20 NM1-125C   662,000  
150 ÷ 250 25 NM1-250S   1,103,000  
1000 ÷ 1250 65 NM1-1250H   15,497,000  

Đặc điểm kỹ thuật

MCCB  3P 100A 20KA  NM1-125C-100 CHINT

 
Dải dòng định mức: 10A ÷ 1600A
 
MCCB loại NM
Tiêu chuẩn: IEC60947-2
Điện áp định mức: 380/400/415/690V Số pha: 2P, 3P, 4P
Icu: 15kA tới 65kA (tùy chọn)

MCCB 10-1600A
MCCB 10-1600A
NM1 – NM7 – NM8 Đơn giá
Iđm (A) Icu (kA) 2P 3P                4P
25 ÷ 125 20 NM1-125C   662,000  
150 ÷ 250 25 NM1-250S   1,103,000  
1000 ÷ 1250 65 NM1-1250H   15,497,000