BÁO GIÁ ỐNG CHÌ SIBA | |||||
(Áp dụng từ ngày 10/04/2022) | |||||
TT | Tên hiệu | Quy cách | Xuất xứ | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) |
ỐNG CHÌ HẠT NỔ | |||||
IV | Ống chì hạt nổ 35KV (Dài phần sứ 537mm) | ||||
1 | Ống chì hạt nổ XRNT-35 | 1-20A |
CHINA |
Bộ | 3100000 |
2 | Ống chì hạt nổ XRNT-35 | 25-40A | Bộ | 3300000 | |
3 | Ống chì hạt nổ XRNT-35 | 50A | Bộ | 4050000 | |
4 | Ống chì hạt nổ XRNT-35 | 63-80A | Bộ | 4300000 | |
5 | Ống chì hạt nổ XRNT-35 | 100-125A | Bộ | 4600000 | |
6 | Ống chì hạt nổ XRNT-35 | 150-160A | Bộ | 5500000 | |
ỐNG CHÌ CHO MÁY BIẾN ÁP ĐO LƯỜNG (TU) | |||||
1 | Ống chì 40.5kV | 0.5A, 1A, 2A, 3.15A | L=440;D=40 | Bộ | 2.180.000 |
L=400;D=30 | |||||
L=465;D=30 | |||||
L=465;D=25 | |||||
2 | Ống chì 24kV | L=354;D=25 | Bộ | 2.255.000 | |
3 | Ống chì 7.2-12kV | L=195;D=25 | Bộ | 2.640.000 | |
ỐNG CHÌ PK | |||||
1 | Ống chì PK 35kV | 5A-30A | L=610;D=53 | Bộ | 990000 |
2 | Ống chì PK 35kV | L=510;D=53 | Bộ | ||
3 | Ống chì PK 35kV | L=360;D=53 | Bộ | ||
PHỤ KIỆN ỐNG CHÌ | |||||
1 | Kẹp ống chì D24 | 2 cái/ ống chì | China | cái | 230000 |
2 | Kẹp ống chì D45 | cái | 300000 | ||
3 | Cốc chì ngang | Dùng cho ống chì hạt nổ | bộ | 3300000 | |
4 | Cốc chì Inox | bộ | 4180000 |
Điện áp: 40.5KV
Dòng định mức: 0.5A, 1A ,2A, 3.15A
Kích thước: L= 440 D=40
L= 400 D=30
L= 465 D=30
L= 465 D=25
ĐVT: Bộ - 3 cái