| RCCB-CẦU DAO CHỐNG DÒNG RÒ DÒNG BV-D | |||||
| RCCB BV-D SERIES | |||||
| ● Sản xuất tại Trung Quốc | ● Made in China | ||||
| ● Dòng rò định mức: 30, 300mA | ● Rated sensitivity current: 30, 300mA | ||||
| ● Điện áp làm việc 230/400VAC | ● Working voltage 230/400VAC | ||||
| Số cực | Dòng rò định mức (mA) | Dòng định mức (A) | Tên hàng | Mã hàng | Đơn giá (VNĐ) |
| Pole | Rated sensitivity current (mA) | Rated current (A) | Model name | Material code | Unit price (VND) |
| 2P | |||||
| 2P | 30 | 25 | BV-D 2P 25A 30mA | BV2P25030N | 2,071,000 |
| 2P | 30 | 40 | BV-D 2P 40A 30mA | BV2P40030N | 2,098,000 |
| 2P | 30 | 63 | BV-D 2P 63A 30mA | BV2P63030N | 2,529,000 |
| 2P | 300 | 25 | BV-D 2P 25A 300mA | BV2P25300N | 2,071,000 |
| 2P | 300 | 40 | BV-D 2P 40A 300mA | BV2P40300N | 2,098,000 |
| 2P | 300 | 63 | BV-D 2P 63A 300mA | BV2P63300N | 2,529,000 |
| RCCB-CẦU DAO CHỐNG DÒNG RÒ DÒNG BV-D | |||||
| RCCB BV-D SERIES | |||||
| ● Sản xuất tại Trung Quốc | ● Made in China | ||||
| ● Dòng rò định mức: 30, 300mA | ● Rated sensitivity current: 30, 300mA | ||||
| ● Điện áp làm việc 230/400VAC | ● Working voltage 230/400VAC | ||||
| Số cực | Dòng rò định mức (mA) | Dòng định mức (A) | Tên hàng | Mã hàng | Đơn giá (VNĐ) |
| Pole | Rated sensitivity current (mA) | Rated current (A) | Model name | Material code | Unit price (VND) |
| 2P | |||||
| 2P | 30 | 25 | BV-D 2P 25A 30mA | BV2P25030N | 2,071,000 |
| 2P | 30 | 40 | BV-D 2P 40A 30mA | BV2P40030N | 2,098,000 |
| 2P | 30 | 63 | BV-D 2P 63A 30mA | BV2P63030N | 2,529,000 |
| 2P | 300 | 25 | BV-D 2P 25A 300mA | BV2P25300N | 2,071,000 |
| 2P | 300 | 40 | BV-D 2P 40A 300mA | BV2P40300N | 2,098,000 |
| 2P | 300 | 63 | BV-D 2P 63A 300mA | BV2P63300N | 2,529,000 |
| RCCB-CẦU DAO CHỐNG DÒNG RÒ DÒNG BV-D | |||||
| RCCB BV-D SERIES | |||||
| ● Sản xuất tại Trung Quốc | ● Made in China | ||||
| ● Dòng rò định mức: 30, 300mA | ● Rated sensitivity current: 30, 300mA | ||||
| ● Điện áp làm việc 230/400VAC | ● Working voltage 230/400VAC | ||||
| Số cực | Dòng rò định mức (mA) | Dòng định mức (A) | Tên hàng | Mã hàng | Đơn giá (VNĐ) |
| Pole | Rated sensitivity current (mA) | Rated current (A) | Model name | Material code | Unit price (VND) |
| 2P | |||||
| 2P | 30 | 25 | BV-D 2P 25A 30mA | BV2P25030N | 2,071,000 |
| 2P | 30 | 40 | BV-D 2P 40A 30mA | BV2P40030N | 2,098,000 |
| 2P | 30 | 63 | BV-D 2P 63A 30mA | BV2P63030N | 2,529,000 |
| 2P | 300 | 25 | BV-D 2P 25A 300mA | BV2P25300N | 2,071,000 |
| 2P | 300 | 40 | BV-D 2P 40A 300mA | BV2P40300N | 2,098,000 |
| 2P | 300 | 63 | BV-D 2P 63A 300mA | BV2P63300N | 2,529,000 |