Tụ bù khô 20 kvar 440v Samwha Hàn Quốc RMC-445200KT

Tụ bù khô 20 kvar 440v Samwha Hàn Quốc RMC-445200KT
Thông số kỹ thuật
Tụ bù Samwha 20 kvar 3 pha 440V - tụ khô tròn
Mã hàng: RMC-445200KT
Điện áp : 440V 
Dung lượng 20 kvar
Dòng điện (In) : 24.1 A
Điện áp 3 pha 50 Hz
Trọng lượng : 1.9 kg
Xuất sứ : Samwha Hàn Quốc
Catalog tụ bù SAMWHA HÀN QUỐC

Thông số kỹ thuật tụ bù khô Samwha Hàn Quốc
Mã hàng Dung lượng (kVAr) Điện áp – Tần số Dòng điện (A) Điện dung (uF) Kích thước (HxW)
RMC-445100KT 10 440V – 50Hz 12.4 3x 54.8  170 x 86
RMC-445150KT 15 440V – 50Hz 19.7 3 x 82.2  230 x 86
RMC-445200KT 20 440V – 50Hz 26.2 3 x 109.6  275 x 86
RMC-445250KT 25 440V – 50Hz 32.8 3 x 137  350 x 86
RMC-445300KT 30 440V – 50Hz 39.4 3 x 164.5  350 x 96
RMC-445400KT 40 440V – 50Hz 52.4 3 x 219  350 x 116
RMC-445500KT 50 440V – 50Hz 65.6 3 x 274  350 x 136
 
  • Tình trạng: Còn hàng
660,000

Tụ bù khô 20 kvar 440v Samwha Hàn Quốc RMC-445200KT
Thông số kỹ thuật
Tụ bù Samwha 20 kvar 3 pha 440V - tụ khô tròn
Mã hàng: RMC-445200KT
Điện áp : 440V 
Dung lượng 20 kvar
Dòng điện (In) : 24.1 A
Điện áp 3 pha 50 Hz
Trọng lượng : 1.9 kg
Xuất sứ : Samwha Hàn Quốc
Catalog tụ bù SAMWHA HÀN QUỐC

Thông số kỹ thuật tụ bù khô Samwha Hàn Quốc
Mã hàng Dung lượng (kVAr) Điện áp – Tần số Dòng điện (A) Điện dung (uF) Kích thước (HxW)
RMC-445100KT 10 440V – 50Hz 12.4 3x 54.8  170 x 86
RMC-445150KT 15 440V – 50Hz 19.7 3 x 82.2  230 x 86
RMC-445200KT 20 440V – 50Hz 26.2 3 x 109.6  275 x 86
RMC-445250KT 25 440V – 50Hz 32.8 3 x 137  350 x 86
RMC-445300KT 30 440V – 50Hz 39.4 3 x 164.5  350 x 96
RMC-445400KT 40 440V – 50Hz 52.4 3 x 219  350 x 116
RMC-445500KT 50 440V – 50Hz 65.6 3 x 274  350 x 136
 

Đặc điểm kỹ thuật

Tụ bù khô 20 kvar 440v Samwha Hàn Quốc RMC-445200KT
Thông số kỹ thuật
Tụ bù Samwha 20 kvar 3 pha 440V - tụ khô tròn
Mã hàng: RMC-445200KT
Điện áp : 440V 
Dung lượng 20 kvar
Dòng điện (In) : 24.1 A
Điện áp 3 pha 50 Hz
Trọng lượng : 1.9 kg
Xuất sứ : Samwha Hàn Quốc
Catalog tụ bù SAMWHA HÀN QUỐC

Thông số kỹ thuật tụ bù khô Samwha Hàn Quốc
Mã hàng Dung lượng (kVAr) Điện áp – Tần số Dòng điện (A) Điện dung (uF) Kích thước (HxW)
RMC-445100KT 10 440V – 50Hz 12.4 3x 54.8  170 x 86
RMC-445150KT 15 440V – 50Hz 19.7 3 x 82.2  230 x 86
RMC-445200KT 20 440V – 50Hz 26.2 3 x 109.6  275 x 86
RMC-445250KT 25 440V – 50Hz 32.8 3 x 137  350 x 86
RMC-445300KT 30 440V – 50Hz 39.4 3 x 164.5  350 x 96
RMC-445400KT 40 440V – 50Hz 52.4 3 x 219  350 x 116
RMC-445500KT 50 440V – 50Hz 65.6 3 x 274  350 x 136